| 
 | Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary) 
 
	
		| tâm thần 
 
 
 |  | mental |  |  |  | Bệnh tâm thần |  |  | maladie mentale |  |  |  | esprit. |  |  |  | Giữ tâm thần rảnh rang |  |  | garder l'esprit libre. |  |  |  | psychisme |  |  |  | (triết há»c) psyché |  |  |  | an tâm thần |  |  |  | (dược há»c) psycholeptique |  |  |  | bệnh há»c tâm thần |  |  |  | psychopathologie |  |  |  | chẩn Ä‘oán tâm thần |  |  |  | psychodiagnostic |  |  |  | phẫu thuáºt tâm thần |  |  |  | psychirurgie |  |  |  | phép Ä‘o tâm thần |  |  |  | psychométrie |  |  |  | suy nhược tâm thần |  |  |  | psychasthénie |  |  |  | thầy thuốc tâm thần |  |  |  | psychiatre |  |  |  | tâm thần phân liệt |  |  |  | schizophrénie | 
 
 
 |  |  
		|  |  |